Có 2 kết quả:
繞流 rào liú ㄖㄠˋ ㄌㄧㄡˊ • 绕流 rào liú ㄖㄠˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
turbulence (in fluid mechanics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
turbulence (in fluid mechanics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0